Tin tức
Trợ từ | Cách dùng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
を | Đánh dấu tân ngữ trực tiếp (cái bị tác động) | パンを食べます。(Ăn bánh mì) | “パン” là đối tượng bị ăn |
が | Đánh dấu chủ ngữ hoặc đối tượng được nhấn mạnh / xuất hiện mới | ねこがいます。(Có con mèo) | “ねこ” là chủ thể tồn tại |
???? Ghi nhớ:
を = object (cái bị làm)
が = subject (ai/cái gì làm/tồn tại
Trợ từ | Cách dùng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
と | Liệt kê đầy đủ các mục (A và B và C) | りんごとバナナを買いました。(Tôi mua táo và chuối – chỉ 2 thứ) | Dùng khi liệt kê đầy đủ |
や | Liệt kê không đầy đủ (nêu vài món, còn nhiều thứ khác) | りんごやバナナを買いました。(Tôi mua táo, chuối… và những thứ khác) | Dùng khi chỉ muốn đưa ví dụ trong nhóm lớn |
???? Ghi nhớ:
と = “và” (đầy đủ)
や = “như, chẳng hạn” (chưa đầy đủ)
を → luôn theo sau tân ngữ
が → nhấn mạnh chủ ngữ
と → “và” tất cả
や → “như…” liệt kê mở
Hiểu cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn và tránh nhầm lẫn. Tại Nhật Ngữ Yuki Sensei, học viên không chỉ được học từ vựng, ngữ pháp mà còn được thực hành trực tiếp để nắm vững trợ từ trong từng ngữ cảnh.
Trụ sở chính:
39B An Thạnh 20, Phường An Thạnh, Thành Phố Thuận An, Bình Dương
Hotline:
Đăng ký để nhận thông tin về khoá học và tài liệu học tập