Tin tức
Ý nghĩa: dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói.
Cách dùng: thường đi kèm với động từ để nhấn mạnh tính tiếp diễn.
???? Ví dụ:
電気がついている。
(Đèn đang sáng.)
???? Ở đây, “đèn đang sáng” thể hiện trạng thái hiện tại.
Ý nghĩa: diễn tả kết quả của một hành động đã có người thực hiện từ trước và kết quả đó vẫn duy trì đến hiện tại.
Cách dùng: thường dùng với các hành động có chủ đích, do con người thực hiện.
???? Ví dụ:
電気がつけてある。
(Đèn đã được bật sẵn.)
???? Điểm khác biệt với ~ている là nó nhấn mạnh “ai đó đã làm và để lại kết quả”.
Ý nghĩa: dùng để chỉ một hành động làm sẵn để chuẩn bị cho tương lai.
Cách dùng: thể hiện ý định chủ động chuẩn bị trước.
???? Ví dụ:
電気をつけておく。
(Tôi bật đèn sẵn để chuẩn bị.)
???? Mẫu câu này mang tính chủ động và nhấn mạnh hành động phục vụ cho việc sắp tới.
Mẫu ngữ pháp | Ý nghĩa chính | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
~ている | Trạng thái / hành động đang diễn ra | 電気がついている | Đèn đang sáng |
~てある | Trạng thái kết quả do ai đó làm sẵn | 電気がつけてある | Đèn đã được bật sẵn |
~ておく | Làm trước để chuẩn bị | 電気をつけておく | Tôi bật đèn sẵn để chuẩn bị |
~ている = đang diễn ra
~てある = kết quả có sẵn
~ておく = làm trước để chuẩn bị
Hãy thử đặt câu mỗi ngày với một hành động quen thuộc (ăn cơm, mở cửa, bật đèn...) để ghi nhớ ba mẫu câu này nhanh hơn nhé!
Ba mẫu ngữ pháp ~ている, ~てある, và ~ておく tuy dễ nhầm lẫn, nhưng chỉ cần nắm rõ trọng tâm ý nghĩa là bạn có thể sử dụng chính xác. Hãy luyện tập nhiều ví dụ trong đời sống để dùng một cách tự nhiên hơn.
???? Đừng quên theo dõi website Nhật Ngữ Yuki Sensei để học thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Nhật nhé!
Trụ sở chính:
39B An Thạnh 20, Phường An Thạnh, Thành Phố Thuận An, Bình Dương
Hotline:
Đăng ký để nhận thông tin về khoá học và tài liệu học tập